Khẩu lệnh lái trên tàu
+13
minhtrongvn
ngocsang093
phuongtroix9
vanchung_hanghai
dinhhao_maritime
cozad
bhthpa
phuongdonghh09c
Bố già
seastar
quangkk
diadoi345
vuthanhtrung_dragon
17 posters
Diễn đàn Kỹ sư điều khiển tàu biển Việt Nam :: Thảo luận về các chủ đề :: Nghiệp vụ - An ninh - An toàn
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Khẩu lệnh lái trên tàu
Khi tàu vào các cảng nước ngoài , dùng hoa tiêu dẫn đường theo thói quen hàng hải , hoa tiêu dùng tiếng Anh để hô khẩu lệnh lái . Nội dung khẩu lệnh đó như sau :
Port easy Từ từ sang trái
Starboard easy Từ từ sang phải
Port little Sang trái một chút
Starboard little Sang phải một chút
Port little more Sang trái một chút nữa
Starboard little more Sang phải một chút nữa
Port Sang trái
Starboard Sang phải
Port more Sang trái nữa
Starboard more Sang phải nữa
Hard port Hết lái trái
Hard starboard Hết lái phải
Easy ( Easy helm ) Trả lái từ từ
Easy more Trả lái từ từ hơn nữa
Amidships Zero lái
Steady Thẳng thế
Steady this course Thẳng theo hướng đó
Nothing to starboard Không sang phải
Nothing to port Không sang trái
Lay doan ( Riglit on ) Giữ nguyên , dừng lại
P/S: hiện nay có nhiều đồng chí bổ sung nhiều khẩu lệnh lạ lắm, nếu có thể thì mong các bạn reply chủ đề này cho nó rôm rả chứ nhỉ!
Port easy Từ từ sang trái
Starboard easy Từ từ sang phải
Port little Sang trái một chút
Starboard little Sang phải một chút
Port little more Sang trái một chút nữa
Starboard little more Sang phải một chút nữa
Port Sang trái
Starboard Sang phải
Port more Sang trái nữa
Starboard more Sang phải nữa
Hard port Hết lái trái
Hard starboard Hết lái phải
Easy ( Easy helm ) Trả lái từ từ
Easy more Trả lái từ từ hơn nữa
Amidships Zero lái
Steady Thẳng thế
Steady this course Thẳng theo hướng đó
Nothing to starboard Không sang phải
Nothing to port Không sang trái
Lay doan ( Riglit on ) Giữ nguyên , dừng lại
P/S: hiện nay có nhiều đồng chí bổ sung nhiều khẩu lệnh lạ lắm, nếu có thể thì mong các bạn reply chủ đề này cho nó rôm rả chứ nhỉ!
vuthanhtrung_dragon- Captain
- Tổng số bài gửi : 1055
Điểm kinh nghiệm : 1254
Ngày tham gia : 20/03/2010
Nơi làm việc : MA OF NHA TRANG
Đến từ : nha trang - nam định - cẩm xuyên
Re: Khẩu lệnh lái trên tàu
Em thấy còn khẩu lệnh port five thủy thủ phải nhắc lại và sau khi sỹ quan hô khoảng 10s thì thủy thủ lái hô five port.
Bác làm ơn lập thêm topic về các dụng cụ mà bosun thường quản lý và phân cho thủy thủ trực ca làm việc.
Em đang tìm hiểu thông tin về vấn đề này.
Bác làm ơn lập thêm topic về các dụng cụ mà bosun thường quản lý và phân cho thủy thủ trực ca làm việc.
Em đang tìm hiểu thông tin về vấn đề này.
diadoi345- Able Seaman
- Tổng số bài gửi : 25
Điểm kinh nghiệm : 30
Ngày tham gia : 01/07/2011
Nơi làm việc : nothing
Đến từ : Hải Phòng
Re: Khẩu lệnh lái trên tàu
nói luôn cách dùng thế nào nứa đi Trung. còn bí kíp gì thằng e nó hỏi thì nói đi.thanks man
quangkk- Deck Cadet
- Tổng số bài gửi : 69
Điểm kinh nghiệm : 5
Ngày tham gia : 31/03/2010
Nơi làm việc : sinh viên
Đến từ : sansiro lạch tray
Re: Khẩu lệnh lái trên tàu
Two-Five-One: Lái tàu đi theo hướng la bàn 251 độ.
What course now (hoặc Course): Đang đi hướng bao nhiêu?
can not steady: Tàu không ăn lái nữa
What course now (hoặc Course): Đang đi hướng bao nhiêu?
can not steady: Tàu không ăn lái nữa
seastar- Deck Cadet
- Tổng số bài gửi : 82
Điểm kinh nghiệm : 81
Ngày tham gia : 06/03/2011
Re: Khẩu lệnh lái trên tàu
Port (starboard) a little - Sang trái (phải) 1 tí
Port (starboard) easy - Sang trái (phải) từ từ
Port (Starboard) more - Sang trái (phải) nhiều
Hard a port (Starboard) - Hết lái trái (phải)
Port (Starboard) ten (10 degrees) – trái(phải) 10°
Ease to ten - từ từ tới 10
Ease her – Ease the helm – Ease the wheel – Ease the rudder -
Midship – Amidship – Zêro lái
Steady – Steady as she goes – Steady so – thẳng thế
Steer 175 – Course 175 – Hướng 175°
Course again – Hướng
How’s your head – Hướng mũi tàu
Shift your rudder – Góc bánh lái
Nothing to port (starboard) – Không qua trái (phải)
Heading to the buoy – Thẳng theo phao
Keep straight to the lighthouse – Thẳng theo hướng tới hải đăng
Keep to middle of channel – Cho tàu giữa kênh
Leave the buoy on the port (starboard) side – bỏ phao bên mạn trái
Middle the two buoy – Giữa 2 phao
What’s course ? – Hướng bao nhiêu ?
How’s heading ? – Hướng mũi tàu ?
Are you on your course ? – tàu có đi đúng hướng không ?
Right on the course – Lệch phải so với hướng
How answer ? – Tàu ăn lái chứ ?
Is the rudder answered ? – Bánh lái có ăn lái không ?
How is the steering ? – Cơ cấu lái thế nào ?
Answers all right – Ăn lái hoàn toàn
Answer too slow – Ăn lái từ từ
Answers back – Ăn lái trở lại
No steerage – No steering - Không ăn lái
Meed her – Meed the wheel – check the helm – Kiểm tra với buồng lái
What rudder ? – Góc bẻ lái ?
Port rudder a bit sluggish – Bánh lái qua trái ăn lái chậm
Finish with the wheel –
Port (starboard) easy - Sang trái (phải) từ từ
Port (Starboard) more - Sang trái (phải) nhiều
Hard a port (Starboard) - Hết lái trái (phải)
Port (Starboard) ten (10 degrees) – trái(phải) 10°
Ease to ten - từ từ tới 10
Ease her – Ease the helm – Ease the wheel – Ease the rudder -
Midship – Amidship – Zêro lái
Steady – Steady as she goes – Steady so – thẳng thế
Steer 175 – Course 175 – Hướng 175°
Course again – Hướng
How’s your head – Hướng mũi tàu
Shift your rudder – Góc bánh lái
Nothing to port (starboard) – Không qua trái (phải)
Heading to the buoy – Thẳng theo phao
Keep straight to the lighthouse – Thẳng theo hướng tới hải đăng
Keep to middle of channel – Cho tàu giữa kênh
Leave the buoy on the port (starboard) side – bỏ phao bên mạn trái
Middle the two buoy – Giữa 2 phao
What’s course ? – Hướng bao nhiêu ?
How’s heading ? – Hướng mũi tàu ?
Are you on your course ? – tàu có đi đúng hướng không ?
Right on the course – Lệch phải so với hướng
How answer ? – Tàu ăn lái chứ ?
Is the rudder answered ? – Bánh lái có ăn lái không ?
How is the steering ? – Cơ cấu lái thế nào ?
Answers all right – Ăn lái hoàn toàn
Answer too slow – Ăn lái từ từ
Answers back – Ăn lái trở lại
No steerage – No steering - Không ăn lái
Meed her – Meed the wheel – check the helm – Kiểm tra với buồng lái
What rudder ? – Góc bẻ lái ?
Port rudder a bit sluggish – Bánh lái qua trái ăn lái chậm
Finish with the wheel –
Được sửa bởi vuthanhtrung_dragon ngày Mon Jul 18, 2011 11:48 am; sửa lần 3.
vuthanhtrung_dragon- Captain
- Tổng số bài gửi : 1055
Điểm kinh nghiệm : 1254
Ngày tham gia : 20/03/2010
Nơi làm việc : MA OF NHA TRANG
Đến từ : nha trang - nam định - cẩm xuyên
Re: Khẩu lệnh lái trên tàu
Giữa kênh chứ không phải giữ kênh, mạn trái chứ không phải mạn tría nhé, lên tàu mà cứ xổ giọng địa phương.
Dịch tiếp đê, vd answer là ăn lái...
Dịch tiếp đê, vd answer là ăn lái...
Re: Khẩu lệnh lái trên tàu
Nếu có thể sếp làm thêm topic khẩu lệnh neo với khẩu lệnh buộc tầu.Về khẩu lệnh lái còn thiếu về phần máy tới máy lùi.
diadoi345- Able Seaman
- Tổng số bài gửi : 25
Điểm kinh nghiệm : 30
Ngày tham gia : 01/07/2011
Nơi làm việc : nothing
Đến từ : Hải Phòng
Re: Khẩu lệnh lái trên tàu
thanks bac trung nhé
phuongdonghh09c- Ordinary Seaman
- Tổng số bài gửi : 9
Điểm kinh nghiệm : 18
Ngày tham gia : 07/07/2011
Re: Khẩu lệnh lái trên tàu
Tớ thấy thế này: Nếu các bạn đã nghiên cứu SMCP của IMO thì đấy là cái chuẩn mà anh em ta cần theo đấy, chứ tớ thầy có khi khẩu lệnh lái còn lẫn cả tiếng địa phương nữa đấy. Chúc các bạn thàn công.
bhthpa- Deck Cadet
- Tổng số bài gửi : 105
Điểm kinh nghiệm : 123
Ngày tham gia : 15/08/2011
Re: Khẩu lệnh lái trên tàu
cho em hỏi chút mấy bác. Khẩu lệnh lái đối với chân vịt mũi như thế nào?
cozad- Ordinary Seaman
- Tổng số bài gửi : 1
Điểm kinh nghiệm : 1
Ngày tham gia : 18/09/2010
Re: Khẩu lệnh lái trên tàu
Bow thruster full/half/slow/easy to port/starboard.cozad đã viết:cho em hỏi chút mấy bác. Khẩu lệnh lái đối với chân vịt mũi như thế nào?
Bow thruster stop
bhthpa- Deck Cadet
- Tổng số bài gửi : 105
Điểm kinh nghiệm : 123
Ngày tham gia : 15/08/2011
Re: Khẩu lệnh lái trên tàu
hi!! thanks bác nhé!
hôm lên phòng lái mô phỏng học môn thiết bị trên boong thầy giáo có cho một vài lệnh nhưng còn thiếu nhiều. giờ thì đủ rồi .hi.hi
hôm lên phòng lái mô phỏng học môn thiết bị trên boong thầy giáo có cho một vài lệnh nhưng còn thiếu nhiều. giờ thì đủ rồi .hi.hi
dinhhao_maritime- Boatswain
- Tổng số bài gửi : 49
Điểm kinh nghiệm : 49
Ngày tham gia : 18/05/2011
Nơi làm việc : sinh viên
Đến từ : thanh hóa
Re: Khẩu lệnh lái trên tàu
Ease her – Ease the helm – Ease the wheel – Ease the rudder -
Midship – Amidship – Zêro lái
Steady – Steady as she goes – Steady so – thẳng thế
Steer 175 – Course 175 – Hướng 175°
Course again – Hướng
How’s your head – Hướng mũi tàu
Shift your rudder – Góc bánh lái
Nothing to port (starboard) – Không qua trái (phải)
Heading to the buoy – Thẳng theo phao
Keep straight to the lighthouse – Thẳng theo hướng tới hải đăng
Keep to middle of channel – Cho tàu giữa kênh
Leave the buoy on the port (starboard) side – bỏ phao bên mạn trái
Middle the two buoy – Giữa 2 phao
What’s course ? – Hướng bao nhiêu ?
How’s heading ? – Hướng mũi tàu ?
Are you on your course ? – tàu có đi đúng hướng không ?
Right on the course – Lệch phải so với hướng
How answer ? – Tàu ăn lái chứ ?
Is the rudder answered ? – Bánh lái có ăn lái không ?
How is the steering ? – Cơ cấu lái thế nào ?
Answers all right – Ăn lái hoàn toàn
Answer too slow – Ăn lái từ từ
Answers back – Ăn lái trở lại
No steerage – No steering - Không ăn lái
Meed her – Meed the wheel – check the helm – Kiểm tra với buồng lái
What rudder ? – Góc bẻ lái ?
Port rudder a bit sluggish – Bánh lái qua trái ăn lái chậm
Finish with the wheel –
Midship – Amidship – Zêro lái
Steady – Steady as she goes – Steady so – thẳng thế
Steer 175 – Course 175 – Hướng 175°
Course again – Hướng
How’s your head – Hướng mũi tàu
Shift your rudder – Góc bánh lái
Nothing to port (starboard) – Không qua trái (phải)
Heading to the buoy – Thẳng theo phao
Keep straight to the lighthouse – Thẳng theo hướng tới hải đăng
Keep to middle of channel – Cho tàu giữa kênh
Leave the buoy on the port (starboard) side – bỏ phao bên mạn trái
Middle the two buoy – Giữa 2 phao
What’s course ? – Hướng bao nhiêu ?
How’s heading ? – Hướng mũi tàu ?
Are you on your course ? – tàu có đi đúng hướng không ?
Right on the course – Lệch phải so với hướng
How answer ? – Tàu ăn lái chứ ?
Is the rudder answered ? – Bánh lái có ăn lái không ?
How is the steering ? – Cơ cấu lái thế nào ?
Answers all right – Ăn lái hoàn toàn
Answer too slow – Ăn lái từ từ
Answers back – Ăn lái trở lại
No steerage – No steering - Không ăn lái
Meed her – Meed the wheel – check the helm – Kiểm tra với buồng lái
What rudder ? – Góc bẻ lái ?
Port rudder a bit sluggish – Bánh lái qua trái ăn lái chậm
Finish with the wheel –
vanchung_hanghai- Second Officer
- Tổng số bài gửi : 173
Điểm kinh nghiệm : 185
Ngày tham gia : 05/01/2012
Nơi làm việc : master/ captain
Đến từ : quynh luu_nghe an
Re: Khẩu lệnh lái trên tàu
Ease her – Ease the helm – Ease the wheel – Ease the rudder -
Midship – Amidship – Zêro lái
Steady – Steady as she goes – Steady so – thẳng thế
Steer 175 – Course 175 – Hướng 175°
Course again – Hướng
How’s your head – Hướng mũi tàu
Shift your rudder – Góc bánh lái
Nothing to port (starboard) – Không qua trái (phải)
Heading to the buoy – Thẳng theo phao
Keep straight to the lighthouse – Thẳng theo hướng tới hải đăng
Keep to middle of channel – Cho tàu giữa kênh
Leave the buoy on the port (starboard) side – bỏ phao bên mạn trái
Middle the two buoy – Giữa 2 phao
What’s course ? – Hướng bao nhiêu ?
How’s heading ? – Hướng mũi tàu ?
Are you on your course ? – tàu có đi đúng hướng không ?
Right on the course – Lệch phải so với hướng
How answer ? – Tàu ăn lái chứ ?
Is the rudder answered ? – Bánh lái có ăn lái không ?
How is the steering ? – Cơ cấu lái thế nào ?
Answers all right – Ăn lái hoàn toàn
Answer too slow – Ăn lái từ từ
Answers back – Ăn lái trở lại
No steerage – No steering - Không ăn lái
Meed her – Meed the wheel – check the helm – Kiểm tra với buồng lái
What rudder ? – Góc bẻ lái ?
Port rudder a bit sluggish – Bánh lái qua trái ăn lái chậm
Finish with the wheel –
Midship – Amidship – Zêro lái
Steady – Steady as she goes – Steady so – thẳng thế
Steer 175 – Course 175 – Hướng 175°
Course again – Hướng
How’s your head – Hướng mũi tàu
Shift your rudder – Góc bánh lái
Nothing to port (starboard) – Không qua trái (phải)
Heading to the buoy – Thẳng theo phao
Keep straight to the lighthouse – Thẳng theo hướng tới hải đăng
Keep to middle of channel – Cho tàu giữa kênh
Leave the buoy on the port (starboard) side – bỏ phao bên mạn trái
Middle the two buoy – Giữa 2 phao
What’s course ? – Hướng bao nhiêu ?
How’s heading ? – Hướng mũi tàu ?
Are you on your course ? – tàu có đi đúng hướng không ?
Right on the course – Lệch phải so với hướng
How answer ? – Tàu ăn lái chứ ?
Is the rudder answered ? – Bánh lái có ăn lái không ?
How is the steering ? – Cơ cấu lái thế nào ?
Answers all right – Ăn lái hoàn toàn
Answer too slow – Ăn lái từ từ
Answers back – Ăn lái trở lại
No steerage – No steering - Không ăn lái
Meed her – Meed the wheel – check the helm – Kiểm tra với buồng lái
What rudder ? – Góc bẻ lái ?
Port rudder a bit sluggish – Bánh lái qua trái ăn lái chậm
Finish with the wheel –
vanchung_hanghai- Second Officer
- Tổng số bài gửi : 173
Điểm kinh nghiệm : 185
Ngày tham gia : 05/01/2012
Nơi làm việc : master/ captain
Đến từ : quynh luu_nghe an
Re: Khẩu lệnh lái trên tàu
Bẻ lái từ từ thôi !
Trở lại theo hướng cũ !
Làm phiền " Bố " có thể chỉ giáo cho e biết được không ạ...!
Trở lại theo hướng cũ !
Làm phiền " Bố " có thể chỉ giáo cho e biết được không ạ...!
phuongtroix9- Ordinary Seaman
- Tổng số bài gửi : 1
Điểm kinh nghiệm : 1
Ngày tham gia : 29/02/2012
Re: Khẩu lệnh lái trên tàu
Ease to five/ten/fifty/twenty.phuongtroix9 đã viết:Bẻ lái từ từ thôi !
(Bẻ lái từ từ về 5°/10°/15°/20° và giữ nguyên)
Trong SMCP không có "trở lại theo hướng cũ", sĩ quan đọc hướng thì cứ thế mà lái về thôi:Trở lại theo hướng cũ !
VD: Port, steer zero five eight. (Chuyển về hướng 058°)
Nói tóm lại cứ theo IMO SMCP mà phang.
Re: Khẩu lệnh lái trên tàu
thank anh nhieu!!!!!!!!!!!!!!!!
ngocsang093- Ordinary Seaman
- Tổng số bài gửi : 1
Điểm kinh nghiệm : 1
Ngày tham gia : 22/03/2012
Nơi làm việc : Trường Đại Học GTVT TPHCM
Đến từ : Tân Hà-Đức Linh-Bình Thuận
Re: Khẩu lệnh lái trên tàu
không có khẩu lệnh giữ buồng máy với buồng lái
máy chính không start thì các ngài lái tàu và cho tàu chạy theo hướng lái bằng sức gió à.
máy chính không start thì các ngài lái tàu và cho tàu chạy theo hướng lái bằng sức gió à.
minhtrongvn- Ordinary Seaman
- Tổng số bài gửi : 3
Điểm kinh nghiệm : 3
Ngày tham gia : 22/03/2012
Re: Khẩu lệnh lái trên tàu
Reng...reng...minhtrongvn đã viết:không có khẩu lệnh giữ buồng máy với buồng lái
máy chính không start thì các ngài lái tàu và cho tàu chạy theo hướng lái bằng sức gió à.
- A lô buồng máy nghe.
- Nổ máy!
- OK Capt, tàu nổ máy.
Cụp...
Re: Khẩu lệnh lái trên tàu
bố già có học hàng hải không mà trả lời chuối thếBố già đã viết:Reng...reng...
- A lô buồng máy nghe.
- Nổ máy!
- OK Capt, tàu nổ máy.
Cụp...
minhtrongvn- Ordinary Seaman
- Tổng số bài gửi : 3
Điểm kinh nghiệm : 3
Ngày tham gia : 22/03/2012
Re: Khẩu lệnh lái trên tàu
hay quá.em đang tìm.thanks bác chung nhá
buivanlongdkt- Ordinary Seaman
- Tổng số bài gửi : 6
Điểm kinh nghiệm : 4
Ngày tham gia : 25/10/2013
Re: Khẩu lệnh lái trên tàu
xin hỏi bố già hiện đang làm việc ở đâu vậy.có thể gặp được bố già không nhỉ
sonnguyen_nsth- Ordinary Seaman
- Tổng số bài gửi : 4
Điểm kinh nghiệm : 4
Ngày tham gia : 27/05/2011
Re: Khẩu lệnh lái trên tàu
Berthing and unberthing ( cập cầu và rời cầu )
.1 General ( tổng quan )
.1 Is/are the propeller(s) clear? (chân vịt có vướng ko?
.1.1 Yes, the propeller(s) is/are clear. (không vướng)
.1.2 No, the propeller(s) is/are not clear.(có vướng )
.1.3 Keep the propeller(s) clear. ( giữ chân vịt ko vướng )
.2 Are fenders on the berth? (cầu bến có đệm va không?
.2.1 Yes, fenders are on the berth. ( cầu bến có...)
.2.2 No, fenders are not on the berth. ( không )
.3 Have fenders ready forward and aft. (chuẩn bị đệm va mũi và lái )
***** BERTHING ( cập cầu )
.1 We will berth port side / starboard side alongside. ((chúng ta sẽ cập mạn trái/mạn phải)
.2 We will moor (chúng ta sẽ buộc dây vào....)
~ to buoy(s) (ahead and astern). ( phao....trước ...và...sau)
~ alongside.( cầu bến )
~ to dolphins. (các trụ buộc tầu )
.3 Send out (hãy đưa )
~ the head / stern / breast lines. (dọc mũi/dọc lái/dây ngang....)
~ the ... spring(s) forward / aft. ( các dây chéo mũi và lái )
.4 Do you have tension winches? (có tời tự động thu và xông dây không?
.4.1 Yes, we have tension winches (forward and aft). ( chúng tôi có )
4.2 No, we do not have tension winches. ( chúng tôi không...)
.5 Have the heaving lines ready forward and aft. ( chuẩn bị dây ném mũi và lái...)
6 Send the heaving / head / stern / breast line(s) ashore. (đưa dây ném/dọc mũi/dọc lái/dây ngang lên bờ...)
.7 The linesmen will use shackles / lashings for securing the mooring. (công nhân bắt dây sẽ sử dụng ma ní/ dây để cố định dây buộc tầu...)
.8 Use ( sử dụng )
~ the centre lead / panama lead . (lỗ xô ma trung tâm/lỗ panama..)
~ the bow lead. ( lỗ sô ma hai bến mũi tầu..)
~ the port quarter / starboard quarter lead. ( lỗ so ma bên trái /phải hông tầu..)
.9 Heave on the ... head line(s) / ... spring(s). ( hãy kéo dây dọc/chéo....)
.10 Pick up the slack on the ... line(s) / ... spring(s). (thu phần chùng dây......dọc/chéo...)
.11 Heave away. ( thu dây )
.11.1 Stop heaving. ( stop thu dây )
.12 Slack away / check the ... line(s) / ... spring(s). ( xông dây/ ghìm...các dây...)
.13 Hold on the ... line(s) / ... spring(s). (giữ chặt các dây........)
.14 Heave in easy. (thu dây từ từ )
.14.1 Heave alongside. (kéo tầu sát cầu )
.15 Keep the ... line(s) / ... spring(s) tight. (giữ căng các dây.........)
16.reort the forward / aft distance to ... ( thông báo khoảng cách phía trước/sau lai...)
.16.1 The forward / aft distance to ... ... is metres.( khoảng cách phía trước/sau lái là.....mét )
.17 We have to move ... metres ahead / astern.( dịch chuyển lên trước/ ra sau....mét )
.18 We are in position. ( tầu nằm vị trí này )
.19 Make fast forward and aft. (cố định dây mũi và lái )
.20 Finished with manoeuvring stations. ( kết thúc )
**** UNBERTHING ( rời cầu )
.1 Stand by engine(s). ( chuẩn bị máy )
.2 Are you ready to get underway? ( sẵn sàng khởi hành chưa..)
.2.1 Yes, we are ready (to get underway). ( đã sẵn sàng )
.2.2 No, we are not ready (yet) ( to get underway). ( chúng tôi chưa....)
.2.3 We will be ready to get underway in ... minutes. ( chúng ta sẽ khởi hành trong.....phút )
.3 Stand by for letting go. (sẵn sàng mở dây...)
.4 Single up the ... lines and ... springs forward and aft. ( một dọc một chéo )
.5 Slack away / hold on / heave on the (xông chùng/giữ chặt/thu dây..)
~ head / stern line. ( dọc mũi/dọc lái )
~ breast line. (dây ngang )
~ forward / aft spring. ( chéo mũi/lái )
.6 Let go (hãy tháo các dây )
~ the head / stern line. ( dọc mũi/lái )
~ the breast line. ( dây ngang )
~ the forward / aft spring ( chéo mũi/chéo lái )
~ all (forward / aft). (hết dây )
.7 Let go the towing line(s). (tháo dây tầu lai )
.8 Stand by bow anchor(s). (chuẩn bị neo )
.9 Finished with manoeuvring stations. ( kết thúc )
Anchoring ( neo tầu )
.1 Going to anchor ( chuẩn bị neo )
.1 Stand by port / starboard / both anchor(s) for letting go. (sẵn sàng neo trái,phải,cả 2 neo…)
.2 Walk out the anchor(s). (thả chùng neo)
.3 We are going to anchorage. (chúng ta đang vào vùng neo )
.4 We will let go port / starboard / both anchor(s). (sẽ thả neo trái/phải/cả 2 )
.5 Put … shackles in the water / in the pipe / on deck. (trả….đường dưới nc/trong ống neo/trên boong )
.6 Walk back port / starboard / both anchor(s) one / one and a half shackle(s). (thu lại neo….1 đường rưỡi lỉn )
.7 We will let go port / starboard / both anchor(s) … shackle(s) and dredge it / them. (chúng ta sẽ thả neo trái….phải….2 neo….đường và rê neo )
.8 Let go port / starboard / both anchor(s). (thả neo…trái…phải…cả hai )
.9 Slack out the cable(s). (xông lỉn neo )
.9.1 Check the cable(s). (ghìm lỉn )
.9.2 Hold on the port / the starboard / both cable(s). (hãm chặt lỉn neo trái/phải/cả 2 )
.10 How is the cable leading? (hướng lỉn thế nào )
.10.1 The cable is leading ( hướng lỉn..)
~ ahead / astern. ( trước mũi/phía lái )
~ to port / to starboard. (trái/phải)
~ round the bow. (vòng qua mũi or quả lê )
~ up and down. (thẳng đứng )
.11 How is the cable growing? (lỉn neo thế nào )
.11.1 The cable is slack / tight / coming tight. (chùng/căng/bắt đầu căng )
.12 Is / are the anchor(s) holding. (neo bám đáy không ?
.12.1 Yes, the anchor(s) is / are holding. ( neo đang bám đáy )
.12.2 No, the anchor(s) is / are not holding. (neo ko bám đáy )
.13 Is she brought up? (đã ghìm lại đc chưa )
.13.1 Yes, she is brought up in position … (đã ghìm lại đc ở vị trí…)
.13.2 No, she is not brought up (yet). (vẫn chưa..)
.14 Switch on the anchor light(s). (hãy bật đèn neo )
.15 Hoist the anchor ball. (kéo bóng neo )
.16 Check the anchor position by bearings / by … (kiểm tra vị trí neo bằng phương vị../ bằng………)
.16.1 The anchor position is bearing … degrees, (phương vị vị trí neo là……..độ )
distance … kilometres / nautical miles to … .(khoảng cách….km/ hải lý tới…………)
.16.2 Check the anchor position every … minutes. (kiểm tra vị trí……phút/lần )
****** Leaving the anchorage (rời khu neo )
.1 How much cable is out? (thả bao nhiêu đường lỉn nhẩy )
.1.1 … shackle(s) is / are out. (…..dường lỉn đã đc thả )
.2 Stand by for heaving up. (chuẩn bị kéo neo )
.3 Put the windlass in gear. (vào trám )
.3.1 The windlass is in gear. (đã vào trám )
.4 How is the cable leading? (hướng lỉn thế nào )
.4.1 The cable is leading (hướng lỉn )
~ ahead / astern (………….)
~ to port / to starboard. (trái/phải)
~ round the bow. (vòng qua mũi )
~ up and down. (thẳng đứng )
.5 Heave up port / starboard / both cable(s). (kéo neo………..)
.6 How much weight is on the cable? (kéo nặng không )
.6.1 Much / too much weight is on the cable. (khá nặng/rất nặng )
.6.2 No weight is on the cable. (ok…kéo nhẹ )
.7 Stop heaving. (stop kéo )
.8 How many shackles are left (to come in)? (còn lại bao nhiêu đường lỉn )
.8.1 ... shackles are left (to come in). (còn lại….đường )
.9 Attention! Turn in cable(s). (chú ý! Lỉn bị xoắn )
.10 The anchor(s) is / are aweigh. ( neo rời đáy )
.10.1 The cables are clear. (lỉn không vướng )
.11 The anchor(s) is / are clear of the water / home / foul / secured. (neo lên khỏi mặt nc/vào nống/bị vướng/đã cố định neo )
thuật ngữ tránh va nhé:
.1 A vessel is : 1 tầu thì.....
~ overtaking … (cardinal points/half cardinal points) of us.: (đang vượt)
~ on opposite course. (đối hướng)
~ passing on port side / starboard side. (qua mạn trái/mạn phải)
.2 A vessel is crossing from port side. (cắt hướng từ mạn trái)
.2.1 The vessel
~ will give way. (sẽ nhường đường)
~ has given way. (đã nhường đường )
~ has not given way yet. (vẫn chưa nhường đường )
~ is standing on. (giữ nguyên hướng và tốc độ )
~ need not give way.(ko cần phải nhường đường )
.3 A vessel is crossing from starboard side. (cắt hướng từ mạn phải của tầu tôi )
.3.1 We (chúng tôi )
~ need not give way. (ko phải nhường đường )
~ will stand on. (sẽ giữ nguyên hướng và tốc độ )
~ will alter course to give way.sẽ đổi hướng để nhường đường )
~ have altered course to give way. (đã đổi hướng nhường đường )
.3.2 The vessel will pass ... ahead / astern. sẽ qua lái hoặc mũi )
.3.3 I will complete the manoeuvre. ( tôi sẽ hành động )
.4 A vessel … (cardinal points/half cardinal points) of us is on the same course. (tầu hướng ( la bàn ) với ta đi cùng hướng..
.5 The bearing to the vessel in ... degrees is constant. ( phương vị tới tầu là .....đô ko đổi )
.6 There is heavy traffic / ... in the area. ( mật độ giao thông đông đúc trong khu vực )
.6.1 There are fishing boats / ... in the area.
(có tầu cá trong khu vực )
.7 There are no dangerous targets on the radar .(ko có mục tiêu nguy hiểm trên ra đa )
.7.1 Attention. There are dangerous targets on the radar . (chú ý,có mục tiêu nguy hiểm trên ra đa )
.8 Call the Master if any vessel passes with a CPA of less than .... miles. (gọi thuyền trưởng nếu có tầu đi qua với CPA dưới....hải lý )
Armed attack / piracy ( bị tấn công vũ trang. cướp biển )
.1 I am / MV ... under attack by pirates.(tôi/ tầu..bị cướp tấn công)
.1.1 I / MV ... was under attack bypirates.(tôi đã bị cướp tấn công)
.2 I require / MV ... requires assistance.( yêu cầu giúp đỡ)
.3 What kind of assistance is required?( hỗ trợ loại nào)
.3.1 I require / MV ... requires( tôi cần hỗ trợ )
~ medical assistance.( trợ giúp y tế)
~ navigational assistance.(…hà nh hải)
~ military assistance.(…qu ân đội)
~ tug assistance.(…tầ u lai)
~ escort / ...(tầu hộ tống)
.4 Report damage.( thông báo hư hỏng)
.4.1 I have / MV .. has( tôi/tầu….)
~ no damage.( no nư hỏng)
~ damage to navigational equipment / ... .(thiết bị hành hải thiệt hại/….)
.4.2 I am / MV ... not under command.(tôi mất chủ động)
.5 Can you / can MV ... proceed?( bạn hành trình tiếp đc không? )
.5.1 Yes, I / MV ... can proceed.( tôi hành trình tiếp đc)
.5.2 No, I /MV ... cannot proceed. (không thể hành trình tiếp đi)
Acknowledgement and / or relay of SAR messages
. 1 Received MAYDAY from MV ...at … hours UTC on VHF Channel.../ frequency ....
. 2 Vessel in position ...
~ on fire.
~ had explosion.
~ flooded.
~ in collision (with .. ).
~ listing / in danger of capsizing.
~ sinking.
~ disabled and adrift.
~ abandoned / ... .
. 3 Vessel requires assistance.
. 4 Received your MAYDAY.
. 4.1 My position ... .
. 4.2 I / MV ... will proceed to yourassistance.
. 4.3 ETA at distress position within ... hours / at ... hours UTC
Phrases for providing VTS services
.1 Information service
These phrases are normally transmitted from the shore.
.1.1 Navigational warnings
.1 Unknown object(s) in position... .
.2 Ice / iceberg(s) in position ... / area around ... .
.3 Unlit derelict vessel adrift in vicinity ... at ... (date and time).
.4 Dangerous wreck / obstructionlocated in position ... marked by ...(type) buoy.
.5 Hazardous mine adrift in vicinity ... at ... (date and time).
.6 Uncharted reef / rock / shoal reported in position
7 Pipeline is leaking gas / oil in position ... Wide berth requested.
.8 Depth of water not sufficient in position ... .
.9 Navigation closed in area ... .
1 Must I take tug(s)?
.1.1 Yes, you must take ... tug(s).
.1.2 No, you need not take tug(s).
.2 How many tugs must I take?
.2.1 You must take ... tug(s) according to Port Regulations.
.2.2 You must take ... tug(s) forward and ... tug(s) aft.
.3 I require ... tug(s).
.4 In what position will the tug(s) meet me?
.4.1 The tug(s) will meet you in position ... at ...hours UTC.
.4.2 Wait for the tug(s) in position... .
.5 Must I use the towing lines of my vessel?
.5.1 Yes, you must use the towing lines.
5.2 No, you must use the towing lines of the tug.
1.pilot station,pilot station.this is M/ V……calling.over (plz):
trạm hoa tiêu,trạm hoa tiêu...đây là tầu......đang gọi...over..
2.this is pilot station speaking. Over (plz):
trạm hoa tiêu nghe...
3.we are proceeding to the entrance buoy (zero buoy):
chúng tôi đang tiến vào vao đầuluồng ( phao số 0)
4.we are waiting for the pilot:
chúng tôi đang chờ hoa tiêu
5.plz send a pilot to meet us
hãy cho hoa tiêu đi đón chúng tôi
6.when will the pilot come on board?
khi nào hoa tiêu lên tầu
7.pilot is on his way to you ( pilotis getting underway to you…^.^)
hoa tiêu đang tới tầu bạn...
8.pilot will come to you in one hour
sẽ tới trong 1 tiếng nữa
9.where shall we wait for the pilot?
chúng tôi chờ hoa tiêu ở đâu
10.tell us your position, plz…
cho chúng tôi biết vị trí tầu
11.no pilot is available now ( at present )
hoa tiêu hiện giờ không có
12.plz anchor by the entrance buoy and for the pilot..
hãy neo gần phao 0 và đợi pilot
13.we expect to arrive at the entrance buoy in 1 hour..
chúng tôi dự kiến 1 tiếng nữa tới phao đầu luồng
14.owing to ( because of) heavy weather,
pilot is unable to board of you ( can not come to you )
thời tiết xấu , hoa tiêu ko lên tầuđc
15. plz keep vessel underway and turn circles..
tiếp tục giữ tầu chạy và quay vòng ra ngoài
.1 General ( tổng quan )
.1 Is/are the propeller(s) clear? (chân vịt có vướng ko?
.1.1 Yes, the propeller(s) is/are clear. (không vướng)
.1.2 No, the propeller(s) is/are not clear.(có vướng )
.1.3 Keep the propeller(s) clear. ( giữ chân vịt ko vướng )
.2 Are fenders on the berth? (cầu bến có đệm va không?
.2.1 Yes, fenders are on the berth. ( cầu bến có...)
.2.2 No, fenders are not on the berth. ( không )
.3 Have fenders ready forward and aft. (chuẩn bị đệm va mũi và lái )
***** BERTHING ( cập cầu )
.1 We will berth port side / starboard side alongside. ((chúng ta sẽ cập mạn trái/mạn phải)
.2 We will moor (chúng ta sẽ buộc dây vào....)
~ to buoy(s) (ahead and astern). ( phao....trước ...và...sau)
~ alongside.( cầu bến )
~ to dolphins. (các trụ buộc tầu )
.3 Send out (hãy đưa )
~ the head / stern / breast lines. (dọc mũi/dọc lái/dây ngang....)
~ the ... spring(s) forward / aft. ( các dây chéo mũi và lái )
.4 Do you have tension winches? (có tời tự động thu và xông dây không?
.4.1 Yes, we have tension winches (forward and aft). ( chúng tôi có )
4.2 No, we do not have tension winches. ( chúng tôi không...)
.5 Have the heaving lines ready forward and aft. ( chuẩn bị dây ném mũi và lái...)
6 Send the heaving / head / stern / breast line(s) ashore. (đưa dây ném/dọc mũi/dọc lái/dây ngang lên bờ...)
.7 The linesmen will use shackles / lashings for securing the mooring. (công nhân bắt dây sẽ sử dụng ma ní/ dây để cố định dây buộc tầu...)
.8 Use ( sử dụng )
~ the centre lead / panama lead . (lỗ xô ma trung tâm/lỗ panama..)
~ the bow lead. ( lỗ sô ma hai bến mũi tầu..)
~ the port quarter / starboard quarter lead. ( lỗ so ma bên trái /phải hông tầu..)
.9 Heave on the ... head line(s) / ... spring(s). ( hãy kéo dây dọc/chéo....)
.10 Pick up the slack on the ... line(s) / ... spring(s). (thu phần chùng dây......dọc/chéo...)
.11 Heave away. ( thu dây )
.11.1 Stop heaving. ( stop thu dây )
.12 Slack away / check the ... line(s) / ... spring(s). ( xông dây/ ghìm...các dây...)
.13 Hold on the ... line(s) / ... spring(s). (giữ chặt các dây........)
.14 Heave in easy. (thu dây từ từ )
.14.1 Heave alongside. (kéo tầu sát cầu )
.15 Keep the ... line(s) / ... spring(s) tight. (giữ căng các dây.........)
16.reort the forward / aft distance to ... ( thông báo khoảng cách phía trước/sau lai...)
.16.1 The forward / aft distance to ... ... is metres.( khoảng cách phía trước/sau lái là.....mét )
.17 We have to move ... metres ahead / astern.( dịch chuyển lên trước/ ra sau....mét )
.18 We are in position. ( tầu nằm vị trí này )
.19 Make fast forward and aft. (cố định dây mũi và lái )
.20 Finished with manoeuvring stations. ( kết thúc )
**** UNBERTHING ( rời cầu )
.1 Stand by engine(s). ( chuẩn bị máy )
.2 Are you ready to get underway? ( sẵn sàng khởi hành chưa..)
.2.1 Yes, we are ready (to get underway). ( đã sẵn sàng )
.2.2 No, we are not ready (yet) ( to get underway). ( chúng tôi chưa....)
.2.3 We will be ready to get underway in ... minutes. ( chúng ta sẽ khởi hành trong.....phút )
.3 Stand by for letting go. (sẵn sàng mở dây...)
.4 Single up the ... lines and ... springs forward and aft. ( một dọc một chéo )
.5 Slack away / hold on / heave on the (xông chùng/giữ chặt/thu dây..)
~ head / stern line. ( dọc mũi/dọc lái )
~ breast line. (dây ngang )
~ forward / aft spring. ( chéo mũi/lái )
.6 Let go (hãy tháo các dây )
~ the head / stern line. ( dọc mũi/lái )
~ the breast line. ( dây ngang )
~ the forward / aft spring ( chéo mũi/chéo lái )
~ all (forward / aft). (hết dây )
.7 Let go the towing line(s). (tháo dây tầu lai )
.8 Stand by bow anchor(s). (chuẩn bị neo )
.9 Finished with manoeuvring stations. ( kết thúc )
Anchoring ( neo tầu )
.1 Going to anchor ( chuẩn bị neo )
.1 Stand by port / starboard / both anchor(s) for letting go. (sẵn sàng neo trái,phải,cả 2 neo…)
.2 Walk out the anchor(s). (thả chùng neo)
.3 We are going to anchorage. (chúng ta đang vào vùng neo )
.4 We will let go port / starboard / both anchor(s). (sẽ thả neo trái/phải/cả 2 )
.5 Put … shackles in the water / in the pipe / on deck. (trả….đường dưới nc/trong ống neo/trên boong )
.6 Walk back port / starboard / both anchor(s) one / one and a half shackle(s). (thu lại neo….1 đường rưỡi lỉn )
.7 We will let go port / starboard / both anchor(s) … shackle(s) and dredge it / them. (chúng ta sẽ thả neo trái….phải….2 neo….đường và rê neo )
.8 Let go port / starboard / both anchor(s). (thả neo…trái…phải…cả hai )
.9 Slack out the cable(s). (xông lỉn neo )
.9.1 Check the cable(s). (ghìm lỉn )
.9.2 Hold on the port / the starboard / both cable(s). (hãm chặt lỉn neo trái/phải/cả 2 )
.10 How is the cable leading? (hướng lỉn thế nào )
.10.1 The cable is leading ( hướng lỉn..)
~ ahead / astern. ( trước mũi/phía lái )
~ to port / to starboard. (trái/phải)
~ round the bow. (vòng qua mũi or quả lê )
~ up and down. (thẳng đứng )
.11 How is the cable growing? (lỉn neo thế nào )
.11.1 The cable is slack / tight / coming tight. (chùng/căng/bắt đầu căng )
.12 Is / are the anchor(s) holding. (neo bám đáy không ?
.12.1 Yes, the anchor(s) is / are holding. ( neo đang bám đáy )
.12.2 No, the anchor(s) is / are not holding. (neo ko bám đáy )
.13 Is she brought up? (đã ghìm lại đc chưa )
.13.1 Yes, she is brought up in position … (đã ghìm lại đc ở vị trí…)
.13.2 No, she is not brought up (yet). (vẫn chưa..)
.14 Switch on the anchor light(s). (hãy bật đèn neo )
.15 Hoist the anchor ball. (kéo bóng neo )
.16 Check the anchor position by bearings / by … (kiểm tra vị trí neo bằng phương vị../ bằng………)
.16.1 The anchor position is bearing … degrees, (phương vị vị trí neo là……..độ )
distance … kilometres / nautical miles to … .(khoảng cách….km/ hải lý tới…………)
.16.2 Check the anchor position every … minutes. (kiểm tra vị trí……phút/lần )
****** Leaving the anchorage (rời khu neo )
.1 How much cable is out? (thả bao nhiêu đường lỉn nhẩy )
.1.1 … shackle(s) is / are out. (…..dường lỉn đã đc thả )
.2 Stand by for heaving up. (chuẩn bị kéo neo )
.3 Put the windlass in gear. (vào trám )
.3.1 The windlass is in gear. (đã vào trám )
.4 How is the cable leading? (hướng lỉn thế nào )
.4.1 The cable is leading (hướng lỉn )
~ ahead / astern (………….)
~ to port / to starboard. (trái/phải)
~ round the bow. (vòng qua mũi )
~ up and down. (thẳng đứng )
.5 Heave up port / starboard / both cable(s). (kéo neo………..)
.6 How much weight is on the cable? (kéo nặng không )
.6.1 Much / too much weight is on the cable. (khá nặng/rất nặng )
.6.2 No weight is on the cable. (ok…kéo nhẹ )
.7 Stop heaving. (stop kéo )
.8 How many shackles are left (to come in)? (còn lại bao nhiêu đường lỉn )
.8.1 ... shackles are left (to come in). (còn lại….đường )
.9 Attention! Turn in cable(s). (chú ý! Lỉn bị xoắn )
.10 The anchor(s) is / are aweigh. ( neo rời đáy )
.10.1 The cables are clear. (lỉn không vướng )
.11 The anchor(s) is / are clear of the water / home / foul / secured. (neo lên khỏi mặt nc/vào nống/bị vướng/đã cố định neo )
thuật ngữ tránh va nhé:
.1 A vessel is : 1 tầu thì.....
~ overtaking … (cardinal points/half cardinal points) of us.: (đang vượt)
~ on opposite course. (đối hướng)
~ passing on port side / starboard side. (qua mạn trái/mạn phải)
.2 A vessel is crossing from port side. (cắt hướng từ mạn trái)
.2.1 The vessel
~ will give way. (sẽ nhường đường)
~ has given way. (đã nhường đường )
~ has not given way yet. (vẫn chưa nhường đường )
~ is standing on. (giữ nguyên hướng và tốc độ )
~ need not give way.(ko cần phải nhường đường )
.3 A vessel is crossing from starboard side. (cắt hướng từ mạn phải của tầu tôi )
.3.1 We (chúng tôi )
~ need not give way. (ko phải nhường đường )
~ will stand on. (sẽ giữ nguyên hướng và tốc độ )
~ will alter course to give way.sẽ đổi hướng để nhường đường )
~ have altered course to give way. (đã đổi hướng nhường đường )
.3.2 The vessel will pass ... ahead / astern. sẽ qua lái hoặc mũi )
.3.3 I will complete the manoeuvre. ( tôi sẽ hành động )
.4 A vessel … (cardinal points/half cardinal points) of us is on the same course. (tầu hướng ( la bàn ) với ta đi cùng hướng..
.5 The bearing to the vessel in ... degrees is constant. ( phương vị tới tầu là .....đô ko đổi )
.6 There is heavy traffic / ... in the area. ( mật độ giao thông đông đúc trong khu vực )
.6.1 There are fishing boats / ... in the area.
(có tầu cá trong khu vực )
.7 There are no dangerous targets on the radar .(ko có mục tiêu nguy hiểm trên ra đa )
.7.1 Attention. There are dangerous targets on the radar . (chú ý,có mục tiêu nguy hiểm trên ra đa )
.8 Call the Master if any vessel passes with a CPA of less than .... miles. (gọi thuyền trưởng nếu có tầu đi qua với CPA dưới....hải lý )
Armed attack / piracy ( bị tấn công vũ trang. cướp biển )
.1 I am / MV ... under attack by pirates.(tôi/ tầu..bị cướp tấn công)
.1.1 I / MV ... was under attack bypirates.(tôi đã bị cướp tấn công)
.2 I require / MV ... requires assistance.( yêu cầu giúp đỡ)
.3 What kind of assistance is required?( hỗ trợ loại nào)
.3.1 I require / MV ... requires( tôi cần hỗ trợ )
~ medical assistance.( trợ giúp y tế)
~ navigational assistance.(…hà nh hải)
~ military assistance.(…qu ân đội)
~ tug assistance.(…tầ u lai)
~ escort / ...(tầu hộ tống)
.4 Report damage.( thông báo hư hỏng)
.4.1 I have / MV .. has( tôi/tầu….)
~ no damage.( no nư hỏng)
~ damage to navigational equipment / ... .(thiết bị hành hải thiệt hại/….)
.4.2 I am / MV ... not under command.(tôi mất chủ động)
.5 Can you / can MV ... proceed?( bạn hành trình tiếp đc không? )
.5.1 Yes, I / MV ... can proceed.( tôi hành trình tiếp đc)
.5.2 No, I /MV ... cannot proceed. (không thể hành trình tiếp đi)
Acknowledgement and / or relay of SAR messages
. 1 Received MAYDAY from MV ...at … hours UTC on VHF Channel.../ frequency ....
. 2 Vessel in position ...
~ on fire.
~ had explosion.
~ flooded.
~ in collision (with .. ).
~ listing / in danger of capsizing.
~ sinking.
~ disabled and adrift.
~ abandoned / ... .
. 3 Vessel requires assistance.
. 4 Received your MAYDAY.
. 4.1 My position ... .
. 4.2 I / MV ... will proceed to yourassistance.
. 4.3 ETA at distress position within ... hours / at ... hours UTC
Phrases for providing VTS services
.1 Information service
These phrases are normally transmitted from the shore.
.1.1 Navigational warnings
.1 Unknown object(s) in position... .
.2 Ice / iceberg(s) in position ... / area around ... .
.3 Unlit derelict vessel adrift in vicinity ... at ... (date and time).
.4 Dangerous wreck / obstructionlocated in position ... marked by ...(type) buoy.
.5 Hazardous mine adrift in vicinity ... at ... (date and time).
.6 Uncharted reef / rock / shoal reported in position
7 Pipeline is leaking gas / oil in position ... Wide berth requested.
.8 Depth of water not sufficient in position ... .
.9 Navigation closed in area ... .
1 Must I take tug(s)?
.1.1 Yes, you must take ... tug(s).
.1.2 No, you need not take tug(s).
.2 How many tugs must I take?
.2.1 You must take ... tug(s) according to Port Regulations.
.2.2 You must take ... tug(s) forward and ... tug(s) aft.
.3 I require ... tug(s).
.4 In what position will the tug(s) meet me?
.4.1 The tug(s) will meet you in position ... at ...hours UTC.
.4.2 Wait for the tug(s) in position... .
.5 Must I use the towing lines of my vessel?
.5.1 Yes, you must use the towing lines.
5.2 No, you must use the towing lines of the tug.
1.pilot station,pilot station.this is M/ V……calling.over (plz):
trạm hoa tiêu,trạm hoa tiêu...đây là tầu......đang gọi...over..
2.this is pilot station speaking. Over (plz):
trạm hoa tiêu nghe...
3.we are proceeding to the entrance buoy (zero buoy):
chúng tôi đang tiến vào vao đầuluồng ( phao số 0)
4.we are waiting for the pilot:
chúng tôi đang chờ hoa tiêu
5.plz send a pilot to meet us
hãy cho hoa tiêu đi đón chúng tôi
6.when will the pilot come on board?
khi nào hoa tiêu lên tầu
7.pilot is on his way to you ( pilotis getting underway to you…^.^)
hoa tiêu đang tới tầu bạn...
8.pilot will come to you in one hour
sẽ tới trong 1 tiếng nữa
9.where shall we wait for the pilot?
chúng tôi chờ hoa tiêu ở đâu
10.tell us your position, plz…
cho chúng tôi biết vị trí tầu
11.no pilot is available now ( at present )
hoa tiêu hiện giờ không có
12.plz anchor by the entrance buoy and for the pilot..
hãy neo gần phao 0 và đợi pilot
13.we expect to arrive at the entrance buoy in 1 hour..
chúng tôi dự kiến 1 tiếng nữa tới phao đầu luồng
14.owing to ( because of) heavy weather,
pilot is unable to board of you ( can not come to you )
thời tiết xấu , hoa tiêu ko lên tầuđc
15. plz keep vessel underway and turn circles..
tiếp tục giữ tầu chạy và quay vòng ra ngoài
nguyenvancong- Ordinary Seaman
- Tổng số bài gửi : 5
Điểm kinh nghiệm : 5
Ngày tham gia : 12/04/2013
Re: Khẩu lệnh lái trên tàu
Khẩu lệnh giữ buồng máy với buồng lái là cái gì hả bạn?minhtrongvn đã viết:không có khẩu lệnh giữ buồng máy với buồng lái
máy chính không start thì các ngài lái tàu và cho tàu chạy theo hướng lái bằng sức gió à.
1 khi tàu đang hành trình thì máy và lái chỉ liên lạc với nhau qua tay chuông thôi.
Topic nói về khẩu lệnh lái chứ đâu có bạn về liên lạc, đàm thoại thông thường
quiangiangho- Ordinary Seaman
- Tổng số bài gửi : 5
Điểm kinh nghiệm : 5
Ngày tham gia : 08/03/2011
Re: Khẩu lệnh lái trên tàu
Berthing and unberthing ( cập cầu và rời cầu )
.1 General ( tổng quan )
.1 Is/are the propeller(s) clear? (chân vịt có vướng ko?
.1.1 Yes, the propeller(s) is/are clear. (không vướng)
.1.2 No, the propeller(s) is/are not clear.(có vướng )
.1.3 Keep the propeller(s) clear. ( giữ chân vịt ko vướng )
.2 Are fenders on the berth? (cầu bến có đệm va không?
.2.1 Yes, fenders are on the berth. ( cầu bến có...)
.2.2 No, fenders are not on the berth. ( không )
.3 Have fenders ready forward and aft. (chuẩn bị đệm va mũi và lái )
***** BERTHING ( cập cầu )
.1 We will berth port side / starboard side alongside. ((chúng ta sẽ cập mạn trái/mạn phải)
.2 We will moor (chúng ta sẽ buộc dây vào....)
~ to buoy(s) (ahead and astern). ( phao....trước ...và...sau)
~ alongside.( cầu bến )
~ to dolphins. (các trụ buộc tầu )
.3 Send out (hãy đưa )
~ the head / stern / breast lines. (dọc mũi/dọc lái/dây ngang....)
~ the ... spring(s) forward / aft. ( các dây chéo mũi và lái )
.4 Do you have tension winches? (có tời tự động thu và xông dây không?
.4.1 Yes, we have tension winches (forward and aft). ( chúng tôi có )
4.2 No, we do not have tension winches. ( chúng tôi không...)
.5 Have the heaving lines ready forward and aft. ( chuẩn bị dây ném mũi và lái...)
6 Send the heaving / head / stern / breast line(s) ashore. (đưa dây ném/dọc mũi/dọc lái/dây ngang lên bờ...)
.7 The linesmen will use shackles / lashings for securing the mooring. (công nhân bắt dây sẽ sử dụng ma ní/ dây để cố định dây buộc tầu...)
.8 Use ( sử dụng )
~ the centre lead / panama lead . (lỗ xô ma trung tâm/lỗ panama..)
~ the bow lead. ( lỗ sô ma hai bến mũi tầu..)
~ the port quarter / starboard quarter lead. ( lỗ so ma bên trái /phải hông tầu..)
.9 Heave on the ... head line(s) / ... spring(s). ( hãy kéo dây dọc/chéo....)
.10 Pick up the slack on the ... line(s) / ... spring(s). (thu phần chùng dây......dọc/chéo...)
.11 Heave away. ( thu dây )
.11.1 Stop heaving. ( stop thu dây )
.12 Slack away / check the ... line(s) / ... spring(s). ( xông dây/ ghìm...các dây...)
.13 Hold on the ... line(s) / ... spring(s). (giữ chặt các dây........)
.14 Heave in easy. (thu dây từ từ )
.14.1 Heave alongside. (kéo tầu sát cầu )
.15 Keep the ... line(s) / ... spring(s) tight. (giữ căng các dây.........)
16.reort the forward / aft distance to ... ( thông báo khoảng cách phía trước/sau lai...)
.16.1 The forward / aft distance to ... ... is metres.( khoảng cách phía trước/sau lái là.....mét )
.17 We have to move ... metres ahead / astern.( dịch chuyển lên trước/ ra sau....mét )
.18 We are in position. ( tầu nằm vị trí này )
.19 Make fast forward and aft. (cố định dây mũi và lái )
.20 Finished with manoeuvring stations. ( kết thúc )
**** UNBERTHING ( rời cầu )
.1 Stand by engine(s). ( chuẩn bị máy )
.2 Are you ready to get underway? ( sẵn sàng khởi hành chưa..)
.2.1 Yes, we are ready (to get underway). ( đã sẵn sàng )
.2.2 No, we are not ready (yet) ( to get underway). ( chúng tôi chưa....)
.2.3 We will be ready to get underway in ... minutes. ( chúng ta sẽ khởi hành trong.....phút )
.3 Stand by for letting go. (sẵn sàng mở dây...)
.4 Single up the ... lines and ... springs forward and aft. ( một dọc một chéo )
.5 Slack away / hold on / heave on the (xông chùng/giữ chặt/thu dây..)
~ head / stern line. ( dọc mũi/dọc lái )
~ breast line. (dây ngang )
~ forward / aft spring. ( chéo mũi/lái )
.6 Let go (hãy tháo các dây )
~ the head / stern line. ( dọc mũi/lái )
~ the breast line. ( dây ngang )
~ the forward / aft spring ( chéo mũi/chéo lái )
~ all (forward / aft). (hết dây )
.7 Let go the towing line(s). (tháo dây tầu lai )
.8 Stand by bow anchor(s). (chuẩn bị neo )
.9 Finished with manoeuvring stations. ( kết thúc )
Anchoring ( neo tầu )
.1 Going to anchor ( chuẩn bị neo )
.1 Stand by port / starboard / both anchor(s) for letting go. (sẵn sàng neo trái,phải,cả 2 neo…)
.2 Walk out the anchor(s). (thả chùng neo)
.3 We are going to anchorage. (chúng ta đang vào vùng neo )
.4 We will let go port / starboard / both anchor(s). (sẽ thả neo trái/phải/cả 2 )
.5 Put … shackles in the water / in the pipe / on deck. (trả….đường dưới nc/trong ống neo/trên boong )
.6 Walk back port / starboard / both anchor(s) one / one and a half shackle(s). (thu lại neo….1 đường rưỡi lỉn )
.7 We will let go port / starboard / both anchor(s) … shackle(s) and dredge it / them. (chúng ta sẽ thả neo trái….phải….2 neo….đường và rê neo )
.8 Let go port / starboard / both anchor(s). (thả neo…trái…phải…cả hai )
.9 Slack out the cable(s). (xông lỉn neo )
.9.1 Check the cable(s). (ghìm lỉn )
.9.2 Hold on the port / the starboard / both cable(s). (hãm chặt lỉn neo trái/phải/cả 2 )
.10 How is the cable leading? (hướng lỉn thế nào )
.10.1 The cable is leading ( hướng lỉn..)
~ ahead / astern. ( trước mũi/phía lái )
~ to port / to starboard. (trái/phải)
~ round the bow. (vòng qua mũi or quả lê )
~ up and down. (thẳng đứng )
.11 How is the cable growing? (lỉn neo thế nào )
.11.1 The cable is slack / tight / coming tight. (chùng/căng/bắt đầu căng )
.12 Is / are the anchor(s) holding. (neo bám đáy không ?
.12.1 Yes, the anchor(s) is / are holding. ( neo đang bám đáy )
.12.2 No, the anchor(s) is / are not holding. (neo ko bám đáy )
.13 Is she brought up? (đã ghìm lại đc chưa )
.13.1 Yes, she is brought up in position … (đã ghìm lại đc ở vị trí…)
.13.2 No, she is not brought up (yet). (vẫn chưa..)
.14 Switch on the anchor light(s). (hãy bật đèn neo )
.15 Hoist the anchor ball. (kéo bóng neo )
.16 Check the anchor position by bearings / by … (kiểm tra vị trí neo bằng phương vị../ bằng………)
.16.1 The anchor position is bearing … degrees, (phương vị vị trí neo là……..độ )
distance … kilometres / nautical miles to … .(khoảng cách….km/ hải lý tới…………)
.16.2 Check the anchor position every … minutes. (kiểm tra vị trí……phút/lần )
****** Leaving the anchorage (rời khu neo )
.1 How much cable is out? (thả bao nhiêu đường lỉn nhẩy )
.1.1 … shackle(s) is / are out. (…..dường lỉn đã đc thả )
.2 Stand by for heaving up. (chuẩn bị kéo neo )
.3 Put the windlass in gear. (vào trám )
.3.1 The windlass is in gear. (đã vào trám )
.4 How is the cable leading? (hướng lỉn thế nào )
.4.1 The cable is leading (hướng lỉn )
~ ahead / astern (………….)
~ to port / to starboard. (trái/phải)
~ round the bow. (vòng qua mũi )
~ up and down. (thẳng đứng )
.5 Heave up port / starboard / both cable(s). (kéo neo………..)
.6 How much weight is on the cable? (kéo nặng không )
.6.1 Much / too much weight is on the cable. (khá nặng/rất nặng )
.6.2 No weight is on the cable. (ok…kéo nhẹ )
.7 Stop heaving. (stop kéo )
.8 How many shackles are left (to come in)? (còn lại bao nhiêu đường lỉn )
.8.1 ... shackles are left (to come in). (còn lại….đường )
.9 Attention! Turn in cable(s). (chú ý! Lỉn bị xoắn )
.10 The anchor(s) is / are aweigh. ( neo rời đáy )
.10.1 The cables are clear. (lỉn không vướng )
.11 The anchor(s) is / are clear of the water / home / foul / secured. (neo lên khỏi mặt nc/vào nống/bị vướng/đã cố định neo )
thuật ngữ tránh va nhé:
.1 A vessel is : 1 tầu thì.....
~ overtaking … (cardinal points/half cardinal points) of us.: (đang vượt)
~ on opposite course. (đối hướng)
~ passing on port side / starboard side. (qua mạn trái/mạn phải)
.2 A vessel is crossing from port side. (cắt hướng từ mạn trái)
.2.1 The vessel
~ will give way. (sẽ nhường đường)
~ has given way. (đã nhường đường )
~ has not given way yet. (vẫn chưa nhường đường )
~ is standing on. (giữ nguyên hướng và tốc độ )
~ need not give way.(ko cần phải nhường đường )
.3 A vessel is crossing from starboard side. (cắt hướng từ mạn phải của tầu tôi )
.3.1 We (chúng tôi )
~ need not give way. (ko phải nhường đường )
~ will stand on. (sẽ giữ nguywwn hướng và tốc độ )
~ will alter course to give way.sẽ đổi hướng để nhường đường )
~ have altered course to give way. (đã đổi hướng nhường đường )
.3.2 The vessel will pass ... ahead / astern. sẽ qua lái hoặc mũi )
.3.3 I will complete the manoeuvre. ( tôi sẽ hành động )
.4 A vessel … (cardinal points/half cardinal points) of us is on the same course. (tầu hướng ( la bàn ) với ta đi cùng hướng..
.5 The bearing to the vessel in ... degrees is constant. ( phương vị tới tầu là .....đô ko đổi )
.6 There is heavy traffic / ... in the area. ( mật độ giao thông đông đúc trong khu vực )
.6.1 There are fishing boats / ... in the area.
(có tầu cá trong khu vực )
.7 There are no dangerous targets on the radar .(ko có mục tiêu nguy hiểm trên ra đa )
.7.1 Attention. There are dangerous targets on the radar . (chú ý,có mục tiêu nguy hiểm trên ra đa )
.8 Call the Master if any vessel passes with a CPA of less than .... miles. (gọi thuyền trưởng nếu có tầu đi qua với CPA dưới....hải lý )
Armed attack / piracy ( bị tấn công vũ trang. cướp biển )
.1 I am / MV ... under attack by pirates.(tôi/ tầu..bị cướp tấn công)
.1.1 I / MV ... was under attack bypirates.(tôi đã bị cướp tấn công)
.2 I require / MV ... requires assistance.( yêu cầu giúp đỡ)
.3 What kind of assistance is required?( hỗ trợ loại nào)
.3.1 I require / MV ... requires( tôi cần hỗ trợ )
~ medical assistance.( trợ giúp y tế)
~ navigational assistance.(…hà nh hải)
~ military assistance.(…qu ân đội)
~ tug assistance.(…tầ u lai)
~ escort / ...(tầu hộ tống)
.4 Report damage.( thông báo hư hỏng)
.4.1 I have / MV .. has( tôi/tầu….)
~ no damage.( no nư hỏng)
~ damage to navigational equipment / ... .(thiết bị hành hải thiệt hại/….)
.4.2 I am / MV ... not under command.(tôi mất chủ động)
.5 Can you / can MV ... proceed?( bạn hành trình tiếp đc không? )
.5.1 Yes, I / MV ... can proceed.( tôi hành trình tiếp đc)
.5.2 No, I /MV ... cannot proceed. (không thể hành trình tiếp đi
Acknowledgement and / or relay of SAR messages
. 1 Received MAYDAY from MV ...at … hours UTC on VHF Channel.../ frequency ....
. 2 Vessel in position ...
~ on fire.
~ had explosion.
~ flooded.
~ in collision (with .. ).
~ listing / in danger of capsizing.
~ sinking.
~ disabled and adrift.
~ abandoned / ... .
. 3 Vessel requires assistance.
. 4 Received your MAYDAY.
. 4.1 My position ... .
. 4.2 I / MV ... will proceed to yourassistance.
. 4.3 ETA at distress position within ... hours / at ... hours UTC
Phrases for providing VTS services
.1 Information service
These phrases are normally transmitted from the shore.
.1.1 Navigational warnings
.1 Unknown object(s) in position... .
.2 Ice / iceberg(s) in position ... / area around ... .
.3 Unlit derelict vessel adrift in vicinity ... at ... (date and time).
.4 Dangerous wreck / obstructionlocated in position ... marked by ...(type) buoy.
.5 Hazardous mine adrift in vicinity ... at ... (date and time).
.6 Uncharted reef / rock / shoal reported in position
7 Pipeline is leaking gas / oil in position ... Wide berth requested.
.8 Depth of water not sufficient in position ... .
.9 Navigation closed in area ... .
1 Must I take tug(s)?
.1.1 Yes, you must take ... tug(s).
.1.2 No, you need not take tug(s).
.2 How many tugs must I take?
.2.1 You must take ... tug(s) according to Port Regulations.
.2.2 You must take ... tug(s) forward and ... tug(s) aft.
.3 I require ... tug(s).
.4 In what position will the tug(s) meet me?
.4.1 The tug(s) will meet you in position ... at ...hours UTC.
.4.2 Wait for the tug(s) in position... .
.5 Must I use the towing lines of my vessel?
.5.1 Yes, you must use the towing lines.
5.2 No, you must use the towing lines of the tug.
1.pilot station,pilot station.this is M/ V……calling.over (plz):
trạm hoa tiêu,trạm hoa tiêu...đây là tầu......đang gọi...over..
2.this is pilot station speaking. Over (plz):
trạm hoa tiêu nghe...
3.we are proceeding to the entrance buoy (zero buoy):
chúng tôi đang tiến vào vao đầuluồng ( phao số 0)
4.we are waiting for the pilot:
chúng tôi đang chờ hoa tiêu
5.plz send a pilot to meet us
hãy cho hoa tiêu đi đón chúng tôi
6.when will the pilot come on board?
khi nào hoa tiêu lên tầu
7.pilot is on his way to you ( pilotis getting underway to you…^.^)
hoa tiêu đang tới tầu bạn...
8.pilot will come to you in one hour
sẽ tới trong 1 tiếng nữa
9.where shall we wait for the pilot?
chúng tôi chờ hoa tiêu ở đâu
10.tell us your position, plz…
cho chúng tôi biết vị trí tầu
11.no pilot is available now ( at present )
hoa tiêu hiện giờ không có
12.plz anchor by the entrance buoy and for the pilot..
hãy neo gần phao 0 và đợi pilot
13.we expect to arrive at the entrance buoy in 1 hour..
chúng tôi dự kiến 1 tiếng nữa tới phao đầu luồng
14.owing to ( because of) heavy weather,
pilot is unable to board of you ( can not come to you )
thời tiết xấu , hoa tiêu ko lên tầuđc
15. plz keep vessel underway and turn circles..
tiếp tục giữ tầu chạy và quay vòng ra ngoài
how are your passage plan?/ we are meeting end on/you are on my starboard side/we are passing starboard to starboard/ you are sailing behind my ship
.1 General ( tổng quan )
.1 Is/are the propeller(s) clear? (chân vịt có vướng ko?
.1.1 Yes, the propeller(s) is/are clear. (không vướng)
.1.2 No, the propeller(s) is/are not clear.(có vướng )
.1.3 Keep the propeller(s) clear. ( giữ chân vịt ko vướng )
.2 Are fenders on the berth? (cầu bến có đệm va không?
.2.1 Yes, fenders are on the berth. ( cầu bến có...)
.2.2 No, fenders are not on the berth. ( không )
.3 Have fenders ready forward and aft. (chuẩn bị đệm va mũi và lái )
***** BERTHING ( cập cầu )
.1 We will berth port side / starboard side alongside. ((chúng ta sẽ cập mạn trái/mạn phải)
.2 We will moor (chúng ta sẽ buộc dây vào....)
~ to buoy(s) (ahead and astern). ( phao....trước ...và...sau)
~ alongside.( cầu bến )
~ to dolphins. (các trụ buộc tầu )
.3 Send out (hãy đưa )
~ the head / stern / breast lines. (dọc mũi/dọc lái/dây ngang....)
~ the ... spring(s) forward / aft. ( các dây chéo mũi và lái )
.4 Do you have tension winches? (có tời tự động thu và xông dây không?
.4.1 Yes, we have tension winches (forward and aft). ( chúng tôi có )
4.2 No, we do not have tension winches. ( chúng tôi không...)
.5 Have the heaving lines ready forward and aft. ( chuẩn bị dây ném mũi và lái...)
6 Send the heaving / head / stern / breast line(s) ashore. (đưa dây ném/dọc mũi/dọc lái/dây ngang lên bờ...)
.7 The linesmen will use shackles / lashings for securing the mooring. (công nhân bắt dây sẽ sử dụng ma ní/ dây để cố định dây buộc tầu...)
.8 Use ( sử dụng )
~ the centre lead / panama lead . (lỗ xô ma trung tâm/lỗ panama..)
~ the bow lead. ( lỗ sô ma hai bến mũi tầu..)
~ the port quarter / starboard quarter lead. ( lỗ so ma bên trái /phải hông tầu..)
.9 Heave on the ... head line(s) / ... spring(s). ( hãy kéo dây dọc/chéo....)
.10 Pick up the slack on the ... line(s) / ... spring(s). (thu phần chùng dây......dọc/chéo...)
.11 Heave away. ( thu dây )
.11.1 Stop heaving. ( stop thu dây )
.12 Slack away / check the ... line(s) / ... spring(s). ( xông dây/ ghìm...các dây...)
.13 Hold on the ... line(s) / ... spring(s). (giữ chặt các dây........)
.14 Heave in easy. (thu dây từ từ )
.14.1 Heave alongside. (kéo tầu sát cầu )
.15 Keep the ... line(s) / ... spring(s) tight. (giữ căng các dây.........)
16.reort the forward / aft distance to ... ( thông báo khoảng cách phía trước/sau lai...)
.16.1 The forward / aft distance to ... ... is metres.( khoảng cách phía trước/sau lái là.....mét )
.17 We have to move ... metres ahead / astern.( dịch chuyển lên trước/ ra sau....mét )
.18 We are in position. ( tầu nằm vị trí này )
.19 Make fast forward and aft. (cố định dây mũi và lái )
.20 Finished with manoeuvring stations. ( kết thúc )
**** UNBERTHING ( rời cầu )
.1 Stand by engine(s). ( chuẩn bị máy )
.2 Are you ready to get underway? ( sẵn sàng khởi hành chưa..)
.2.1 Yes, we are ready (to get underway). ( đã sẵn sàng )
.2.2 No, we are not ready (yet) ( to get underway). ( chúng tôi chưa....)
.2.3 We will be ready to get underway in ... minutes. ( chúng ta sẽ khởi hành trong.....phút )
.3 Stand by for letting go. (sẵn sàng mở dây...)
.4 Single up the ... lines and ... springs forward and aft. ( một dọc một chéo )
.5 Slack away / hold on / heave on the (xông chùng/giữ chặt/thu dây..)
~ head / stern line. ( dọc mũi/dọc lái )
~ breast line. (dây ngang )
~ forward / aft spring. ( chéo mũi/lái )
.6 Let go (hãy tháo các dây )
~ the head / stern line. ( dọc mũi/lái )
~ the breast line. ( dây ngang )
~ the forward / aft spring ( chéo mũi/chéo lái )
~ all (forward / aft). (hết dây )
.7 Let go the towing line(s). (tháo dây tầu lai )
.8 Stand by bow anchor(s). (chuẩn bị neo )
.9 Finished with manoeuvring stations. ( kết thúc )
Anchoring ( neo tầu )
.1 Going to anchor ( chuẩn bị neo )
.1 Stand by port / starboard / both anchor(s) for letting go. (sẵn sàng neo trái,phải,cả 2 neo…)
.2 Walk out the anchor(s). (thả chùng neo)
.3 We are going to anchorage. (chúng ta đang vào vùng neo )
.4 We will let go port / starboard / both anchor(s). (sẽ thả neo trái/phải/cả 2 )
.5 Put … shackles in the water / in the pipe / on deck. (trả….đường dưới nc/trong ống neo/trên boong )
.6 Walk back port / starboard / both anchor(s) one / one and a half shackle(s). (thu lại neo….1 đường rưỡi lỉn )
.7 We will let go port / starboard / both anchor(s) … shackle(s) and dredge it / them. (chúng ta sẽ thả neo trái….phải….2 neo….đường và rê neo )
.8 Let go port / starboard / both anchor(s). (thả neo…trái…phải…cả hai )
.9 Slack out the cable(s). (xông lỉn neo )
.9.1 Check the cable(s). (ghìm lỉn )
.9.2 Hold on the port / the starboard / both cable(s). (hãm chặt lỉn neo trái/phải/cả 2 )
.10 How is the cable leading? (hướng lỉn thế nào )
.10.1 The cable is leading ( hướng lỉn..)
~ ahead / astern. ( trước mũi/phía lái )
~ to port / to starboard. (trái/phải)
~ round the bow. (vòng qua mũi or quả lê )
~ up and down. (thẳng đứng )
.11 How is the cable growing? (lỉn neo thế nào )
.11.1 The cable is slack / tight / coming tight. (chùng/căng/bắt đầu căng )
.12 Is / are the anchor(s) holding. (neo bám đáy không ?
.12.1 Yes, the anchor(s) is / are holding. ( neo đang bám đáy )
.12.2 No, the anchor(s) is / are not holding. (neo ko bám đáy )
.13 Is she brought up? (đã ghìm lại đc chưa )
.13.1 Yes, she is brought up in position … (đã ghìm lại đc ở vị trí…)
.13.2 No, she is not brought up (yet). (vẫn chưa..)
.14 Switch on the anchor light(s). (hãy bật đèn neo )
.15 Hoist the anchor ball. (kéo bóng neo )
.16 Check the anchor position by bearings / by … (kiểm tra vị trí neo bằng phương vị../ bằng………)
.16.1 The anchor position is bearing … degrees, (phương vị vị trí neo là……..độ )
distance … kilometres / nautical miles to … .(khoảng cách….km/ hải lý tới…………)
.16.2 Check the anchor position every … minutes. (kiểm tra vị trí……phút/lần )
****** Leaving the anchorage (rời khu neo )
.1 How much cable is out? (thả bao nhiêu đường lỉn nhẩy )
.1.1 … shackle(s) is / are out. (…..dường lỉn đã đc thả )
.2 Stand by for heaving up. (chuẩn bị kéo neo )
.3 Put the windlass in gear. (vào trám )
.3.1 The windlass is in gear. (đã vào trám )
.4 How is the cable leading? (hướng lỉn thế nào )
.4.1 The cable is leading (hướng lỉn )
~ ahead / astern (………….)
~ to port / to starboard. (trái/phải)
~ round the bow. (vòng qua mũi )
~ up and down. (thẳng đứng )
.5 Heave up port / starboard / both cable(s). (kéo neo………..)
.6 How much weight is on the cable? (kéo nặng không )
.6.1 Much / too much weight is on the cable. (khá nặng/rất nặng )
.6.2 No weight is on the cable. (ok…kéo nhẹ )
.7 Stop heaving. (stop kéo )
.8 How many shackles are left (to come in)? (còn lại bao nhiêu đường lỉn )
.8.1 ... shackles are left (to come in). (còn lại….đường )
.9 Attention! Turn in cable(s). (chú ý! Lỉn bị xoắn )
.10 The anchor(s) is / are aweigh. ( neo rời đáy )
.10.1 The cables are clear. (lỉn không vướng )
.11 The anchor(s) is / are clear of the water / home / foul / secured. (neo lên khỏi mặt nc/vào nống/bị vướng/đã cố định neo )
thuật ngữ tránh va nhé:
.1 A vessel is : 1 tầu thì.....
~ overtaking … (cardinal points/half cardinal points) of us.: (đang vượt)
~ on opposite course. (đối hướng)
~ passing on port side / starboard side. (qua mạn trái/mạn phải)
.2 A vessel is crossing from port side. (cắt hướng từ mạn trái)
.2.1 The vessel
~ will give way. (sẽ nhường đường)
~ has given way. (đã nhường đường )
~ has not given way yet. (vẫn chưa nhường đường )
~ is standing on. (giữ nguyên hướng và tốc độ )
~ need not give way.(ko cần phải nhường đường )
.3 A vessel is crossing from starboard side. (cắt hướng từ mạn phải của tầu tôi )
.3.1 We (chúng tôi )
~ need not give way. (ko phải nhường đường )
~ will stand on. (sẽ giữ nguywwn hướng và tốc độ )
~ will alter course to give way.sẽ đổi hướng để nhường đường )
~ have altered course to give way. (đã đổi hướng nhường đường )
.3.2 The vessel will pass ... ahead / astern. sẽ qua lái hoặc mũi )
.3.3 I will complete the manoeuvre. ( tôi sẽ hành động )
.4 A vessel … (cardinal points/half cardinal points) of us is on the same course. (tầu hướng ( la bàn ) với ta đi cùng hướng..
.5 The bearing to the vessel in ... degrees is constant. ( phương vị tới tầu là .....đô ko đổi )
.6 There is heavy traffic / ... in the area. ( mật độ giao thông đông đúc trong khu vực )
.6.1 There are fishing boats / ... in the area.
(có tầu cá trong khu vực )
.7 There are no dangerous targets on the radar .(ko có mục tiêu nguy hiểm trên ra đa )
.7.1 Attention. There are dangerous targets on the radar . (chú ý,có mục tiêu nguy hiểm trên ra đa )
.8 Call the Master if any vessel passes with a CPA of less than .... miles. (gọi thuyền trưởng nếu có tầu đi qua với CPA dưới....hải lý )
Armed attack / piracy ( bị tấn công vũ trang. cướp biển )
.1 I am / MV ... under attack by pirates.(tôi/ tầu..bị cướp tấn công)
.1.1 I / MV ... was under attack bypirates.(tôi đã bị cướp tấn công)
.2 I require / MV ... requires assistance.( yêu cầu giúp đỡ)
.3 What kind of assistance is required?( hỗ trợ loại nào)
.3.1 I require / MV ... requires( tôi cần hỗ trợ )
~ medical assistance.( trợ giúp y tế)
~ navigational assistance.(…hà nh hải)
~ military assistance.(…qu ân đội)
~ tug assistance.(…tầ u lai)
~ escort / ...(tầu hộ tống)
.4 Report damage.( thông báo hư hỏng)
.4.1 I have / MV .. has( tôi/tầu….)
~ no damage.( no nư hỏng)
~ damage to navigational equipment / ... .(thiết bị hành hải thiệt hại/….)
.4.2 I am / MV ... not under command.(tôi mất chủ động)
.5 Can you / can MV ... proceed?( bạn hành trình tiếp đc không? )
.5.1 Yes, I / MV ... can proceed.( tôi hành trình tiếp đc)
.5.2 No, I /MV ... cannot proceed. (không thể hành trình tiếp đi
Acknowledgement and / or relay of SAR messages
. 1 Received MAYDAY from MV ...at … hours UTC on VHF Channel.../ frequency ....
. 2 Vessel in position ...
~ on fire.
~ had explosion.
~ flooded.
~ in collision (with .. ).
~ listing / in danger of capsizing.
~ sinking.
~ disabled and adrift.
~ abandoned / ... .
. 3 Vessel requires assistance.
. 4 Received your MAYDAY.
. 4.1 My position ... .
. 4.2 I / MV ... will proceed to yourassistance.
. 4.3 ETA at distress position within ... hours / at ... hours UTC
Phrases for providing VTS services
.1 Information service
These phrases are normally transmitted from the shore.
.1.1 Navigational warnings
.1 Unknown object(s) in position... .
.2 Ice / iceberg(s) in position ... / area around ... .
.3 Unlit derelict vessel adrift in vicinity ... at ... (date and time).
.4 Dangerous wreck / obstructionlocated in position ... marked by ...(type) buoy.
.5 Hazardous mine adrift in vicinity ... at ... (date and time).
.6 Uncharted reef / rock / shoal reported in position
7 Pipeline is leaking gas / oil in position ... Wide berth requested.
.8 Depth of water not sufficient in position ... .
.9 Navigation closed in area ... .
1 Must I take tug(s)?
.1.1 Yes, you must take ... tug(s).
.1.2 No, you need not take tug(s).
.2 How many tugs must I take?
.2.1 You must take ... tug(s) according to Port Regulations.
.2.2 You must take ... tug(s) forward and ... tug(s) aft.
.3 I require ... tug(s).
.4 In what position will the tug(s) meet me?
.4.1 The tug(s) will meet you in position ... at ...hours UTC.
.4.2 Wait for the tug(s) in position... .
.5 Must I use the towing lines of my vessel?
.5.1 Yes, you must use the towing lines.
5.2 No, you must use the towing lines of the tug.
1.pilot station,pilot station.this is M/ V……calling.over (plz):
trạm hoa tiêu,trạm hoa tiêu...đây là tầu......đang gọi...over..
2.this is pilot station speaking. Over (plz):
trạm hoa tiêu nghe...
3.we are proceeding to the entrance buoy (zero buoy):
chúng tôi đang tiến vào vao đầuluồng ( phao số 0)
4.we are waiting for the pilot:
chúng tôi đang chờ hoa tiêu
5.plz send a pilot to meet us
hãy cho hoa tiêu đi đón chúng tôi
6.when will the pilot come on board?
khi nào hoa tiêu lên tầu
7.pilot is on his way to you ( pilotis getting underway to you…^.^)
hoa tiêu đang tới tầu bạn...
8.pilot will come to you in one hour
sẽ tới trong 1 tiếng nữa
9.where shall we wait for the pilot?
chúng tôi chờ hoa tiêu ở đâu
10.tell us your position, plz…
cho chúng tôi biết vị trí tầu
11.no pilot is available now ( at present )
hoa tiêu hiện giờ không có
12.plz anchor by the entrance buoy and for the pilot..
hãy neo gần phao 0 và đợi pilot
13.we expect to arrive at the entrance buoy in 1 hour..
chúng tôi dự kiến 1 tiếng nữa tới phao đầu luồng
14.owing to ( because of) heavy weather,
pilot is unable to board of you ( can not come to you )
thời tiết xấu , hoa tiêu ko lên tầuđc
15. plz keep vessel underway and turn circles..
tiếp tục giữ tầu chạy và quay vòng ra ngoài
how are your passage plan?/ we are meeting end on/you are on my starboard side/we are passing starboard to starboard/ you are sailing behind my ship
nguyenvancong- Ordinary Seaman
- Tổng số bài gửi : 5
Điểm kinh nghiệm : 5
Ngày tham gia : 12/04/2013
Similar topics
» Khẩu lệnh hàng hải
» Những câu hỏi "nho nhỏ" về Hàng hải
» Tin Hàng hải trong nước
» Cáp cao su nhập khẩu Hàn Quốc ( sangjin, worri, Gaon )
» làm thủ tục khai báo Hải quan hàng Xuất nhập khẩu
» Những câu hỏi "nho nhỏ" về Hàng hải
» Tin Hàng hải trong nước
» Cáp cao su nhập khẩu Hàn Quốc ( sangjin, worri, Gaon )
» làm thủ tục khai báo Hải quan hàng Xuất nhập khẩu
Diễn đàn Kỹ sư điều khiển tàu biển Việt Nam :: Thảo luận về các chủ đề :: Nghiệp vụ - An ninh - An toàn
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
|
|