Thuật ngữ kỹ thuật đóng tàu và đăng kiểm Anh - Việt
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Thuật ngữ kỹ thuật đóng tàu và đăng kiểm Anh - Việt
Cuốn sách có thể giúp bạn tra cứu một số từ chuyên ngành. Ví dụ:
- Fair-lead: lỗ sô ma
- Sheer strake: tôn mép bong
- Bulwark plate: tôn mạn chắn sóng
- ...
Download: [You must be registered and logged in to see this link.]
- Fair-lead: lỗ sô ma
- Sheer strake: tôn mép bong
- Bulwark plate: tôn mạn chắn sóng
- ...
Download: [You must be registered and logged in to see this link.]
Similar topics
» Bộ đàm hàng hải, ống nhòm nhật bản - Công ty Cổ Phần Giải Pháp Kĩ Thuật Việt
» Đăng kiểm, kiểm tra thiết bị an toàn
» Kỹ thuật sử dụng máy đo sâu hồi âm FE-600
» Seamanship Techniques - Kỹ thuật Thủy nghiệp
» cần giúp về thuật ngữ địa văn
» Đăng kiểm, kiểm tra thiết bị an toàn
» Kỹ thuật sử dụng máy đo sâu hồi âm FE-600
» Seamanship Techniques - Kỹ thuật Thủy nghiệp
» cần giúp về thuật ngữ địa văn
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
|
|